Top 5 gói cước nghe gọi Mobifone ưu đãi nhất hiện nay
Hiện nay, đa phần mọi người liên hệ với nhau thông qua các cuộc gọi, chứ chưa chắc có thời gian gặp trực tiếp. Do đó, các bạn phải chọn được gói cước nghe gọi Mobifone phù hợp với nhu cầu của bạn để sử dụng. Vì thế, các bạn hãy cùng Sim Mai Vàng tham khảo một số gói cước nghe gọi Mobifone ở bài viết dưới đây.

Tóm tắt bài viết
Cách đăng ký gói cước nghe gọi Mobifone
Với nhà mạng Mobifone thì khi muốn đăng ký gói cước nghe gọi Mobifone các bạn chỉ có thể thực hiện thông qua tin nhắn. Đồng thời, các bạn phải thực hiện kiểm tra sim cũng như gói cước đang sử dụng thông qua SMS là KT DSKM gửi 999.

Hơn nữa, khi đã thực hiện đăng ký gói cước nghe gọi Mobifone thì các bạn có thể hủy gói cước như sau: HUY Tên gói gửi 999. Ngoài ra, toàn bộ các gói cước nghe gọi Mobifone đều có chức năng gia hạn gói cước đang sử dụng.
Mặt khác, các gói cước nghe gọi Mobifone được thực hiện thông qua SMS nhưng mỗi gói có cách thực hiện khác nhau. Vì thế, hãy cùng tìm hiểu các gói cước khác nhau ở dưới đây. Bạn có thể xem tường tận các cách đăng ký gói cước Mobifone mới nhất được cập nhật chi tiết nhất của Sim Mai Vàng.
Top 2 cách đăng ký chặn cuộc gọi Mobifone mới nhất
Top 2 cách đăng ký thông báo cuộc gọi nhỡ Mobifone
Top 4 cách đăng ký 100 tin nhắn Mobifone phổ biến nhất
2 cách đăng ký dịch vụ Roaming Mobifone mới nhất
Top 2 cách đăng ký đề nghị gọi lại Mobifone phổ biến nhất
Các gói cước nghe gọi Mobifone mới nhất
Các gói cước nghe gọi Mobifone 1 ngày
Tên gói cước |
Cách đăng ký |
Phí đăng ký |
Ưu đãi |
K10S |
K10S gửi 789 |
10.000đ |
Nội mạng 100 phút, 100 tin nhắn Data 1GB |
K5 |
K5 gửi 999 |
5.000đ |
Nội mạng 50 phút Data 500MB |
Y5 |
Y5 gửi 999 |
5.000đ |
Nội mạng 68 phút |
Y10 |
Y10 gửi 999 |
10.000đ |
Nội mạng 68 phút |
T29 |
T29 gửi 999 |
2.9000đ |
Nội mạng 38 phút |
C3 |
C3 gửi 999 |
3.000đ |
Nội mạng dưới 3 phút |
Các gói cước nghe gọi Mobifone 1 tháng
Gói cước nghe gọi Mobifone 1 tháng nội, ngoại mạng
Tên gói cước |
Cách đăng ký |
Phí đăng ký |
Ưu đãi |
CF50 |
ON CF50 gửi 9084 |
50.000đ |
Nội mạng 100 phút, 100 tin nhắn Ngoại mạng 35 phút, 20 tin nhắn 1GB/1 ngày |
CF120 |
ON CF120 gửi 9084 |
120.000đ |
Nội mạng 200 phút, 200 tin nhắn Ngoại mạng 50 phút, 30 tin nhắn 80GB/30 ngày |
CF150 |
ON CF150 gửi 9084 |
150.000đ |
Nội mạng 300 phút, 200 tin nhắn Ngoại mạng 50 phút, 30 tin nhắn 100GB/30 ngày |
C120 |
ON C120 gửi 9084 |
120.000đ |
Nội mạng dưới 20 phút Ngoại mạng 50 phút 4GB/1 ngày |
C190 |
ON C190 gửi 9084 |
190.000đ |
Nội mạng dưới 10 phút Ngoại mạng 190 phút 150GB/1 tháng |
C290 |
ON C290 gửi 9084 |
290.000đ |
Nội mạng dưới 10 phút Ngoại mạng 290 phút |
C390 |
ON C390 gửi 9084 |
390.000đ |
Nội mạng dưới 10 phút Ngoại mạng 390 phút 210GB/1 tháng |
C490 |
ON C490 gửi 9084 |
490.000đ |
Nội mạng dưới 10 phút Ngoại mạng 490 phút 240GB/1 tháng |
CB3 |
ON CB3 gửi 9084 |
30.000đ |
Nội mạng 300 phút Ngoại mạng 30 phút 2,3 GB/1 tháng |
T59 |
ON T59 gửi 9084 |
59.000đ |
Nội mạng 1000 phút, 600 tin nhắn Ngoại mạng 30 phút |
C50N |
ON C50N gửi 9084 |
50.000đ |
Nội mạng dưới 10 phút Ngoại mạng 50 phút 30GB/30 ngày |
CS |
ON CS gửi 9084 |
90.000đ |
Nội mạng 1000 phút Ngoại mạng 50 phút 30 GB/1 tháng |
K9 |
K9 gửi 999 |
9.000đ |
Nội mạng 90 phút |
K90 |
ON K90 gửi 9084 |
90.000đ |
Nội mạng dưới 10 phút Ngoại mạng 50 phút |
DP1500 |
ON DP1500 gửi 9084 |
1.500.000đ |
Nội mạng không giới hạn phút, 1.500 tin nhắn 15GB/1 tháng |
HDP70 |
ON HDP70 gửi 9084 |
70.000đ |
Nội mạng 70 phút 2GB/30 ngày |
HDP100 |
ON HDP100 gửi 9084 |
100.000đ |
Nội mạng 100 phút 3GB/1 tháng |
HDP120 |
ON HDP120 gửi 9084 |
120.000đ |
Nội mạng 120 phút 4GB/1 tháng |
HDP300 |
ON HDP300 gửi 9084 |
300.000đ |
Nội mạng 300 phút 10 GB/1 tháng |
HP2 |
ON HP2 gửi 9084 |
109.000đ |
Nội mạng trong lẫn ngoài nước 70 phút, 30 tin nhắn 18 GB |
HP3 |
DK HP3 0782614449 gửi 909 |
100.000đ |
Nội mạng trong và ngoài nước 25 phút 2GB/1 ngày |
BK40 |
DK BK40 0782614449 gửi 909 |
40.000đ |
Nội mạng 1500 phút, 1500 tin nhắn |
FV119 |
ON FV119 gửi 9084 |
119.000đ |
Nội mạng 500 phút Ngoại mạng 30 phút 60 GB/ 30 ngày |
G90 |
DK G90 0782614449 gửi 909 |
90.000đ |
Nội mạng 1000 phút Ngoại mạng 20 phút 2GB/1 ngày |
TN50 |
DK TN50 0782614449 gửi 909 |
50.000đ |
Nội mạng dưới 10 phút Ngoại mạng 50 phút 2GB/30 ngày |
Top 5 gói cước sim sinh viên Mobifone nhanh nhất
Cách đăng ký 3G Mobifone phổ biến nhất hiện nay
Cách đăng ký 4G Mobifone thịnh hành nhất hiện nay
3 gói cước trả trước Mobifone mà mọi người cần biết
Top 5 các gói cước trả sau Mobifone phổ biến hiện nay
Gói cước nghe gọi Mobifone liên mạng
Tên gói cước |
Cách đăng ký |
Phí đăng ký |
Ưu đãi |
K50 |
DK K50 gửi 999 |
50.000đ |
Ngoại mạng 75 phút |
K100 |
DK K100 gửi 999 |
100.000đ |
Ngoại mạng 150 phút |
K150 |
DK K150 gửi 999 |
150.000đ |
Ngoại mạng 220 phút 1GB |
K200 |
DK K200 gửi 999 |
200.000đ |
Ngoại mạng 300 phút 2GB |
K250 |
DK K250 gửi 999 |
250.000đ |
Ngoại mạng 360 phút 3GB |
K350 |
DK K350 gửi 999 |
350.000đ |
Ngoại mạng 550 phút 4GB |
K450 |
DK K450 gửi 999 |
450.000đ |
Ngoại mạng 700 phút 5GB |
K550 |
DK K550 gửi 999 |
550.000đ |
Ngoại mạng 850 phút 6GB |
K750 |
DK K750 gửi 999 |
750.000đ |
Ngoại mạng 1.200 phút 7GB |
K950 |
DK K950 gửi 999 |
950.000đ |
Ngoại mạng 1.600 phút 8GB |
Gói cước nghe gọi Mobifone theo chu kỳ
Tên gói cước |
Cách đăng ký |
Phí đăng ký |
Ưu đãi |
MC90 |
ON MC90 gửi 9084 |
90.000đ Chu kỳ 1: 60 ngày Các chu kỳ còn lại: 30 ngày |
Nội mạng dưới 10 phút Ngoại mạng 20 phút 5GB/1 tháng |
C120N |
ON C120N gửi 9084 |
Chu kỳ 1: 90.000đ Chu kỳ còn lại: 120.000đ |
Nội mạng dưới 20 phút Ngoại mạng 50 phút 4GB/1 ngày |
C200N |
ON C200N gửi 9084 |
Chu kỳ 1,2: 90.000đ Chu kỳ còn lại: 200.000đ |
Nội mạng dưới 20 phút Ngoại mạng 50 phút 4GB/1 ngày |
CB5 |
ON CB5 gửi 9084 |
50.000đ/1 chu kỳ Chu kỳ 1: 60 ngày Chu kỳ còn lại: 30 ngày |
Nội mạng 500 phút Ngoại mạng 50 phút 5GB/ 1 tháng |
M79 |
ON M79 gửi 9084 |
79.000đ/1 chu kỳ Chu kỳ 1: 60 ngày Chu kỳ còn lại: 30 ngày |
Nội mạng 1000 phút Ngoại mạng 20 phút 4GB/1 tháng |
MC149 |
ON MC149 gửi 9084 |
149.000/1 chu kỳ Chu kỳ 1: 60 ngày Chu kỳ còn lại: 30 ngày |
Nội mạng 1500 phút Ngoại mạng 80 phút Data 8GB |
CBHT |
CBHT gửi 999 |
Miễn phí 6 tháng đầu Các tháng còn lại 20.000đ |
Nội mạng 1000 phút, 10 tin nhắn |
Trên đây là toàn bộ thông tin về gói cước nghe gọi Mobifone mà Sim Mai Vàng đã thu thập được. Hy vọng thông qua những thông tin trên mà các bạn có thể đăng ký được gói cước có ích cho nhu cầu sử dụng.
Cách đăng ký gói cước HD200 Mobifone
Hướng dẫn đăng ký gói cước M50 Mobifone
Tiết kiệm hết ga với gói cước MobiGold MobiFone
Lướt Web tẹt ga với gói cước f70 Mobifone
Hướng dẫn đăng ký gọi 2 số miễn phí sim Ba Khía chuẩn
Hướng dẫn cách đăng ký sim F500 MobiFone nhanh chóng
Buôn cháy máy - Lướt Web thả ga với gói cước C79 MobiFone
Hãy để lại bình luận của bạn với chúng tôi